Từ điển Thiều Chửu
轄 - hạt
① Cái đinh chốt xe, cái chốt cắm ngoài đầu trục cho bánh xe không trụt ra được. ||② Cai quản. Như tổng hạt 總轄 cai quản tất cả mọi việc. ||③ Tiếng xe đi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
轄 - hạt
Cái chốt cài ở đầu trục xe để giữ bánh xe — Tiếng xe chạy — Trông coi. Cai quản. Chẳng hạn Quả hạt.


地轄 - địa hạt || 縣轄 - huyện hạt || 管轄 - quản hạt ||